Có 2 kết quả:
晕针 yùn zhēn ㄩㄣˋ ㄓㄣ • 暈針 yùn zhēn ㄩㄣˋ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to faint during acupuncture or injection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to faint during acupuncture or injection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0